Tăng tốc chuyển đổi số trong nông nghiệp - Nâng chuẩn an toàn thực phẩm
(Chinhphu.vn) - Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và nhu cầu tiêu dùng ngày càng khắt khe, Hà Nội đang định hình một hướng đi mới cho ngành nông nghiệp: Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin vào toàn bộ chuỗi sản xuất – quản lý – phân phối.

Sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và chuyển đổi số là hướng đi tất yếu của nông nghiệp hiện đại. Ảnh: VGP/Thiện Tâm
Trong thời gian qua, ngành nông nghiệp Hà Nội đã tập trung nâng cao ứng dụng khoa học kỹ thuật, chuyển đổi số vào sản xuất để góp phần nâng cao năng suất và tiết giảm chi phí cho bà con nông dân. Theo đó, từ khâu làm đất, gieo trồng cho tới đóng gói, vận chuyển, mỗi sản phẩm nông nghiệp ngày nay đều dần được đặt dưới "lăng kính số", giúp minh bạch hóa thông tin, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và nâng cao uy tín của nông sản Thủ đô.
Xu hướng tất yếu: Công nghệ dẫn dắt niềm tin thị trường
Việc người dân quan tâm đến nguồn gốc thực phẩm không còn là hiện tượng cá biệt; đó đã trở thành thước đo quan trọng đối với mọi nhà sản xuất. Chính vì vậy, các hợp tác xã và doanh nghiệp tại Hà Nội buộc phải thay đổi: từ ghi chép truyền thống sang quản lý bằng mã số vùng trồng, tem QR, mã vạch điện tử.
Công ty cổ phần Rau an toàn Hải Anh (xã Phúc Thịnh) là một trong những đơn vị tiên phong. Trên diện tích hơn 20ha sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, công ty xây dựng quy trình kiểm soát khép kín và số hóa toàn bộ dữ liệu. Từng túi rau đều được dán mã QR, liên kết với nền tảng blockchain giúp truy xuất thông tin minh bạch. Chỉ với một thao tác quét mã, người dùng có thể biết chính xác ruộng trồng, thời điểm bón phân, ngày thu hoạch hay đơn vị đóng gói. Công ty thậm chí còn kết nối hệ thống này với các sàn thương mại điện tử, giúp khách hàng đặt mua trực tuyến ngay trên giao diện truy xuất.
Cách làm chủ động này không chỉ mang lại niềm tin mà còn tạo lợi thế cạnh tranh. Trung bình mỗi ngày, Hải Anh đưa ra thị trường khoảng 1 tấn rau củ, nguồn tiêu thụ ổn định hơn vì không còn lệ thuộc vào thương lái.
Tại Hợp tác xã Rau quả sạch Chúc Sơn, mã QR trở thành công cụ quản lý trọng tâm. Sau mỗi buổi thu hoạch, rau được đưa về kho để phân loại, sơ chế và đóng gói theo quy trình nghiêm ngặt. Mã QR được gắn ngay sau khâu sơ chế, cho phép đối tác và người tiêu dùng kiểm chứng toàn bộ dữ liệu sản xuất. Nhờ vậy, hợp tác xã duy trì được uy tín với các hệ thống bán lẻ và cung ứng hàng trăm tấn nông sản mỗi năm.
Không chỉ tạo thuận lợi cho người mua, việc áp dụng QR còn buộc người sản xuất phải tuân thủ quy định kỹ thuật. Một sai sót trong quy trình cũng sẽ được lưu lại trên hệ thống, hạn chế tối đa tình trạng sản xuất tùy tiện như trước kia. Người nông dân, nhờ vậy, chuyển từ thói quen "làm theo kinh nghiệm" sang "làm theo dữ liệu".
Theo bà Nguyễn Thị Thu Hằng, Trưởng phòng Chế biến và Phát triển thị trường (Sở Nông nghiệp và Môi trường Hà Nội), thành phố đã vận hành và liên tục hoàn thiện hệ thống truy xuất nguồn gốc nông, lâm, thủy sản tại địa chỉ check.hanoi.gov.vn. Đây được xem là "kho dữ liệu mở" dành cho người dân, doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
Tính đến nay, đã có hơn 3.500 cơ sở đã được cấp tài khoản sử dụng, với gần 14.000 sản phẩm được quản lý trực tuyến. Những con số này cho thấy Hà Nội đang từng bước xây dựng một hệ sinh thái số bài bản, thống nhất, hướng tới mục tiêu quản lý sản phẩm từ gốc.
Ngoài ra, thành phố còn vận dụng công nghệ GIS để xây dựng Hệ thống cảnh báo nhanh và phân tích nguy cơ đối với an toàn thực phẩm. Thay vì xử lý sự cố khi đã xảy ra, hệ thống mới cho phép dự báo sớm rủi ro theo khu vực, giúp cơ quan chức năng chủ động khoanh vùng và triển khai biện pháp phòng ngừa.
Nhiều công cụ trực tuyến khác cũng được đưa vào sử dụng, như phần mềm quản lý tự công bố sản phẩm hay hệ thống kiểm tra kiến thức an toàn thực phẩm dành cho cơ sở sản xuất. Các thủ tục trước đây phải làm trực tiếp, nay được số hóa hoàn toàn, giảm đáng kể thời gian chờ đợi và chi phí cho doanh nghiệp.
Song hành với quá trình đó là sự xuất hiện của các mô hình quản lý chất lượng hiện đại như HACCP, GMP, các hệ thống logistic – kho lạnh – bảo quản sau thu hoạch. Công nghệ giúp hạn chế hao hụt, giảm tổn thất sau thu hoạch và bảo toàn chất lượng nông sản trong suốt quá trình vận chuyển.
Dù đã đi được chặng đường dài, nông nghiệp số tại Hà Nội vẫn đối mặt với không ít thách thức. Nhiều hợp tác xã quy mô nhỏ chưa đủ kinh phí đầu tư trang thiết bị; cơ sở hạ tầng dữ liệu liên thông quy mô lớn vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện; nhân lực am hiểu công nghệ còn thiếu.
Đưa nông sản Hà Nội bước vào hệ sinh thái thương mại điện tử
Nhận diện rõ những khó khăn đó, UBND thành phố Hà Nội đã bố trí hơn 10 tỷ đồng từ ngân sách để hỗ trợ các huyện mua sắm thiết bị phục vụ chuyển đổi số. Việc hỗ trợ tập trung vào những hạng mục thiết yếu như phần mềm quản lý, thiết bị ghi chép, hệ thống tem QR, máy móc phục vụ phân loại – đóng gói – bảo quản.
Cùng lúc, ngành Nông nghiệp Hà Nội tiếp tục triển khai nhiều nền tảng số phục vụ giám sát chất lượng nông – lâm – thủy sản. Mục tiêu là mọi sản phẩm đều được kiểm soát theo một "hồ sơ số", minh bạch và xác thực.
Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Hà Nội Tạ Văn Tường cho biết, thời gian tới ngành sẽ mở rộng hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng mã QR theo hướng thân thiện hơn, dễ tiếp cận hơn cho cả doanh nghiệp lẫn người mua.
Bên cạnh đó, Hà Nội đẩy mạnh phát triển các chợ thương mại điện tử dành cho nông sản an toàn, giúp sản phẩm của nông dân tiếp cận người tiêu dùng một cách trực tiếp, không qua nhiều tầng trung gian. Việc tiêu thụ online trở thành giải pháp quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh thói quen mua sắm của người dân đang dần chuyển sang nền tảng số.
Thành phố cũng tăng cường đào tạo kỹ năng số cho nông dân: cách tạo tài khoản kinh doanh trực tuyến, cách đăng bán sản phẩm, cách thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt và phương pháp quảng bá sản phẩm trên môi trường mạng. Những kỹ năng tưởng chừng xa lạ trước đây, nay trở thành yêu cầu bắt buộc nếu muốn cạnh tranh trên thị trường mới.
Một điểm nhấn quan trọng là hướng dẫn doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình đóng gói và giao nhận theo tiêu chuẩn thương mại điện tử. Khi khâu hậu cần được cải thiện, nông sản có thể đi xa hơn, tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng hơn và nâng cao giá trị thương mại.
Có thể thấy, sự xuất hiện của công nghệ trong nông nghiệp không chỉ là sự thay đổi về kỹ thuật mà là sự thay đổi về tư duy quản lý. Từ người nông dân đến nhà phân phối, từ hợp tác xã đến cơ quan quản lý, mọi mắt xích trong chuỗi cung ứng đều phải vận hành theo hướng minh bạch, chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Khi dữ liệu được chuẩn hóa và cập nhật liên tục, sản phẩm nông nghiệp không chỉ được kiểm soát chặt chẽ mà còn có cơ hội mở rộng ra thị trường lớn hơn. Khả năng truy xuất minh bạch giúp sản phẩm của Hà Nội tăng sức cạnh tranh, đặc biệt là với những nhóm hàng có tiềm năng xuất khẩu.
Chuyển đổi số, vì vậy, không phải nhiệm vụ mang tính phong trào, mà là chiến lược lâu dài để Hà Nội xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, bảo đảm an toàn thực phẩm và nâng cao giá trị nông sản trong thời kỳ kinh tế số.
Thiện Tâm