Chế biến, bảo quản tại nguồn – Mắt xích then chốt của chuỗi nông nghiệp an toàn

15/12/2025 10:37 AM

(Chinhphu.vn) - Trong bối cảnh ngành nông nghiệp đang đứng trước yêu cầu chuyển đổi mạnh mẽ từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất hàng hóa quy mô lớn, an toàn và bền vững, vấn đề tổ chức lại chuỗi giá trị nông sản, đặc biệt là khâu chế biến và bảo quản, ngày càng trở nên cấp thiết.

Chế biến, bảo quản tại nguồn – Mắt xích then chốt của chuỗi nông nghiệp an toàn- Ảnh 1.

Sơ chế nông sản trước khi mang ra thị trường tiêu thụ góp phần bảo đảm an toàn thực phẩm. Ảnh: VGP/Thiện Tâm

Thực tiễn cho thấy, nhiều loại nông sản của Việt Nam vẫn chủ yếu tiêu thụ ở dạng thô, giá trị gia tăng thấp, dễ tổn thương trước biến động thị trường. Một trong những nguyên nhân cốt lõi là thiếu các nhà máy sơ chế, chế biến, bảo quản hiện đại đặt ngay tại vùng sản xuất.

Từ thực tế hoạt động của các hợp tác xã và doanh nghiệp tiên phong trong tổ chức sản xuất theo chuỗi khép kín, nhiều ý kiến cho rằng, việc hỗ trợ xây dựng nhà máy chế biến, bảo quản nông sản ngay tại vùng nguyên liệu không chỉ là giải pháp trước mắt để tháo gỡ khó khăn đầu ra, mà còn là chiến lược dài hạn nhằm nâng cao chất lượng, minh bạch hóa nguồn gốc và thay đổi thói quen tiêu dùng, từ đó tạo nền tảng cho phát triển nông nghiệp hiện đại.

Góc nhìn từ mô hình sản xuất khép kín của Hợp tác xã Hoàng Long

Chia sẻ từ thực tiễn tổ chức sản xuất, ông Nguyễn Trọng Long, Giám đốc Hợp tác xã (HTX) Hoàng Long cho biết, HTX hiện đang triển khai mô hình sản xuất khép kín, bao trùm toàn bộ các khâu từ chăn nuôi, sản xuất thức ăn chăn nuôi đến giết mổ, chế biến và tiêu thụ sản phẩm. Đây được xem là mô hình tiên tiến, cho phép kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm ngay từ đầu vào, đồng thời giảm thiểu các rủi ro về an toàn thực phẩm.

Theo ông Long, với mô hình này, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm tại HTX Hoàng Long trở nên thuận lợi hơn so với các hình thức sản xuất manh mún, nhỏ lẻ. Mỗi công đoạn trong chuỗi đều được ghi nhận, lưu trữ thông tin, tạo điều kiện để áp dụng các giải pháp truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, phần mềm quản lý dữ liệu, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường và người tiêu dùng.

Một lợi thế khác của HTX Hoàng Long là đội ngũ lao động trẻ, trong đó nhiều người được đào tạo bài bản ở trình độ đại học, có khả năng nhanh chóng tiếp cận khoa học – kỹ thuật và ứng dụng công nghệ mới. Đây là điều kiện quan trọng để HTX mạnh dạn triển khai các giải pháp công nghệ trong quản lý sản xuất, sơ chế, chế biến và truy xuất nguồn gốc sản phẩm – những yếu tố vốn được xem là "điểm nghẽn" của nông nghiệp truyền thống.

Tuy nhiên, ông Long thẳng thắn nhìn nhận rằng, truy xuất nguồn gốc đối với sản phẩm nông nghiệp là một công việc không hề dễ dàng. Việc đầu tư hệ thống phần mềm, thiết bị, đào tạo nhân lực và duy trì vận hành đòi hỏi chi phí không nhỏ, nhất là đối với các hợp tác xã, doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ.

"Dù khó vẫn phải làm, bởi đây là cách thức quản lý minh bạch, giúp bảo vệ cả người sản xuất lẫn người tiêu dùng", ông Long nhấn mạnh. Theo ông, khi sản phẩm có thể truy xuất rõ ràng từ trang trại đến bàn ăn, uy tín của hợp tác xã được củng cố, niềm tin của người tiêu dùng được nâng cao, từ đó tạo điều kiện mở rộng thị trường tiêu thụ, nhất là các kênh phân phối hiện đại như siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch.

Từ kinh nghiệm thực tiễn, Giám đốc HTX Hoàng Long đề xuất nhà nước cần có cơ chế, chính sách cụ thể để hỗ trợ doanh nghiệp, hợp tác xã xây dựng nhà máy sơ chế, chế biến, bảo quản nông sản ngay tại vùng sản xuất. Theo ông, đây là mắt xích quan trọng giúp khép kín chuỗi giá trị, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí trung gian.

Việc đặt nhà máy tại vùng nguyên liệu mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, nông sản sau thu hoạch hoặc gia súc sau giết mổ được đưa ngay vào sơ chế, bảo quản trong điều kiện tiêu chuẩn, giúp giữ nguyên chất lượng, hạn chế hao hụt và giảm tổn thất sau thu hoạch. Khoảng cách vận chuyển ngắn cũng giúp tiết kiệm chi phí logistics – yếu tố đang chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm nông nghiệp.

Bên cạnh đó, khi có nhà máy chế biến tại chỗ, doanh nghiệp và hợp tác xã có thể chủ động đa dạng hóa sản phẩm, chuyển từ tiêu thụ tươi sống sang các dạng chế biến, cấp đông, đóng gói sẵn, kéo dài thời gian bảo quản và mở rộng thị trường. Đây là giải pháp căn cơ để giảm phụ thuộc vào thị trường truyền thống, hạn chế tình trạng "được mùa mất giá" vốn diễn ra nhiều năm qua.

Tuy nhiên, trên thực tế, việc đầu tư xây dựng nhà máy chế biến tại vùng sản xuất vẫn gặp nhiều rào cản như thiếu quỹ đất phù hợp, thủ tục đầu tư phức tạp, khó tiếp cận nguồn vốn dài hạn, hạ tầng giao thông và điện, nước chưa đồng bộ. Do đó, rất cần các chính sách hỗ trợ đồng bộ từ quy hoạch đất đai, tín dụng ưu đãi đến cải cách thủ tục hành chính để tạo điều kiện cho doanh nghiệp, hợp tác xã yên tâm đầu tư.

Truyền thông để người tiêu dùng hiểu đúng về thực phẩm sạch

Bên cạnh câu chuyện hạ tầng và chính sách, ông Nguyễn Trọng Long cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc thay đổi nhận thức của người tiêu dùng về thực phẩm sạch. Theo ông, hiện nay vẫn tồn tại khoảng cách lớn giữa phương thức sản xuất hiện đại và thói quen tiêu dùng truyền thống.

Lấy ví dụ về thịt mát, ông Long cho biết đây là sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ mát ngay từ khâu giết mổ, đã được nhiều quốc gia trên thế giới công nhận là có chất lượng tốt, an toàn và giữ được giá trị dinh dưỡng. Tuy nhiên, tại thị trường trong nước, phần lớn người tiêu dùng vẫn có tâm lý ưa chuộng thịt "nóng", "tươi", dù hình thức này tiềm ẩn nhiều rủi ro về vệ sinh an toàn thực phẩm.

"Chúng ta cần truyền thông sâu rộng, có hệ thống để người dân hiểu đúng, hiểu đủ về thực phẩm sạch, thực phẩm mát, từ đó thay đổi thói quen tiêu dùng", ông Long chia sẻ. Khi người tiêu dùng hiểu và tin tưởng sản phẩm sạch, hợp tác xã và doanh nghiệp mới yên tâm đầu tư sản xuất quy mô lớn, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng.

Câu chuyện khởi nguồn từ giấc mơ về dây chuyền giết mổ hiện đại

Cùng chung trăn trở về chất lượng và tính nhân văn trong sản xuất thực phẩm, ông Đào Quang Vinh, Giám đốc Công ty cổ phần Công nghệ thực phẩm Vinh Anh (Vinh Anh Food, xã Thường Tín), chia sẻ câu chuyện khiến ông quyết tâm theo đuổi mô hình sản xuất thịt sạch theo chuỗi khép kín.

Ông Vinh kể lại, trong những chuyến đi nước ngoài, những hình ảnh về dây chuyền giết mổ gia súc hiện đại ở châu Âu – nơi "con lợn được làm ngất bằng điện trước khi lấy huyết, ra đi nhẹ nhàng, không đau đớn" đã để lại trong ông ấn tượng sâu sắc. Từ đó, ông tự đặt ra câu hỏi: "Tại sao ở Việt Nam lại không thể có những dây chuyền hiện đại, nhân đạo, sạch sẽ như vậy?". Câu hỏi ấy theo ông suốt nhiều năm và cuối cùng đã trở thành động lực để hành động.

Năm 2012, ông Đào Quang Vinh thành lập Công ty cổ phần Công nghệ thực phẩm Vinh Anh, đầu tư xây dựng nhà máy chế biến thịt tươi sạch với quy mô lớn bậc nhất miền Bắc thời điểm đó. Toàn bộ dây chuyền, thiết bị phục vụ giết mổ và chế biến được nhập khẩu, chuyển giao công nghệ từ Pháp và Trung Quốc, bảo đảm các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vệ sinh, an toàn và phúc lợi động vật.

Nhà máy có công suất từ 600 – 1.000 con lợn mỗi ca, vận hành theo quy trình khép kín, từ tiếp nhận nguyên liệu, giết mổ, pha lóc, chế biến đến bảo quản lạnh. Đây được xem là bước đột phá trong ngành chế biến thịt tại Việt Nam, góp phần thay đổi cách tiếp cận truyền thống, manh mún trong giết mổ gia súc.

Tuy nhiên, theo ông Vinh, để hình thành chuỗi sản xuất thịt sạch bền vững, nỗ lực của riêng doanh nghiệp là chưa đủ. Thị trường chỉ thực sự phát triển khi có sự vào cuộc đồng bộ của nhà nước, doanh nghiệp, hợp tác xã và người tiêu dùng.

Một trong những đề xuất quan trọng của ông Đào Quang Vinh là nhà nước cần đầu tư và vận hành một phần mềm truy xuất nguồn gốc chung, thống nhất cho các doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ chăn nuôi.

"Nếu có một nền tảng chung, dữ liệu về sản xuất – chế biến – phân phối sẽ được kết nối, minh bạch và đồng bộ. Người tiêu dùng dễ dàng kiểm chứng thông tin, doanh nghiệp cũng giảm gánh nặng chi phí đầu tư riêng lẻ cho từng hệ thống", ông Vinh nhấn mạnh.

Bên cạnh đó, ông kiến nghị thành phố cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất sạch, khuyến khích kết nối hệ thống siêu thị, nhà hàng, trường học với các hợp tác xã, cơ sở đạt chứng nhận VietGAP, nhằm tạo ra các kênh tiêu thụ ổn định, lâu dài.

Thiện Tâm

Top